
Công dụng: Xử ký mối hàn kim loại, tàu thuyền, ô tô,...
Thông số kỹ thuật các loại đá cắt:
| STT | TÊN SẢN PHẨM | THÔNG SỐ |
| 1 | Đá cắt Sắt, Inox KingBlue | D1-107x1.2 |
| 2 | Đá cắt Sắt, Inox BlueBird | D2-107x1.2 |
| 3 | Đá cắt Sắt, Inox KingBlue D (Đá đỏ) | D4-107x1.2 |
| 4 | Đá cắt Sắt, Inox KingBlue | D1-125x1.5 |
| 5 | Đá cắt Sắt, Inox BlueBird | D2-125x1.5 |
| 6 | Đá cắt Sắt, Inox BlueBird | D2-150x1.6 |
| 7 | Đá cắt Sắt, Inox BlueBird | D2-180x1.8 |
| 8 | Đá cắt Sắt, Inox BlueBird | D2-350x3.0 |
| 9 | Đá cắt Sắt, Inox KingBlue S | D3-300x2.5 |
| 10 | Đá cắt Sắt, Inox KingBlue S | D3-350x3.0 |
| 11 | Đá cắt Sắt, Inox KingBlue S | D3-400x3.0 |
| 12 | Đá cắt Sắt, Inox KingBlue D (Đá đỏ) | D4-350x3.0 |




